Bài 1 : Những động từ thông dụng
Thể chưa hoàn thành |
Thể hoàn thành |
Nghĩa |
Бегать |
Побежать |
chạy |
Бродить |
Побрести |
đi dạo |
Быть |
Побыть |
thì, là, ở |
Видеть |
Увидеть |
thấy |
Водить |
Повести |
lái, dẫn dắt |
Возить |
Повезти |
vận chuyển( bằng phương tiện) |
Говорить |
Сказать |
nói |
Гонять |
Погнать |
lái |
Давать |
Дать |
đưa |
Делать |
Сделать |
làm |
Думать |
Подумать |
nghĩ |
Ездить |
Поехать |
đi (bằng phương tiện) |
Есть |
Съест |
ăn |
Жить |
Прожить |
sống |
Знать |
Знать |
biết |
Изучать |
Изучить |
học |
Иметь |
Иметь |
có |
Лазить |
Полезть |
leo trèo |
Летать |
Полететь |
bay |
Любить |
Полюбить |
yêu |
Мочь |
Смочь |
có thể |
Носить |
Понести |
mang, mặc, đem theo |
Плавать |
Поплыть |
bơi |
Ползать |
Поползти |
bò |
Понимать |
Понять |
hiểu |
Работать |
Поработать |
làm |
Сидеть |
Посидеть |
ngồi |
Слушать (ся) |
Послушать (ся) |
nghe |
Смотреть (ся) |
Посмотреть (ся) |
nhìn, trông |
Спрашивать |
Спросить |
hỏi, yêu cầu |
Становиться |
Стать |
trở thành, bắt đầu |
Стоять |
Постоять |
đứng |
Таскать |
Потащить |
lôi, kéo |
Ходить |
Пойти |
đi bộ |
Хотеть (ся) |
Захотеть (ся) |
muốn, cảm thấy rằng |
Читать |
Прочитать |
đọc |
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Những tính từ thông dụng
Мой семейный альбом - Album ảnh của gia đình tôi
Học tiếng Nga - Một số liên từ phổ biến trong tiếng Nga, cùng tham khảo bạn nhé
Свободное время – thời gian rảnh
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG