Bài 1: НАСТУЧАТЬ И УСТАКАНИТЬ
устаканить – ổn định, bình tĩnh, trầm xuống
застукать – bắt quả tang
стучать / настучать – báo cáo
стукач –mật thám
застолбить – theo dõi
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
ВЫНОС МОЗГА
МЕНЯ НЕ КАНТОВАТЬ
СТОПУДОВО
ну начинается… – ba91t đầu rồi....(diễn tả một sự việc bất ngờ xảy ra)
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG