Bài 3 : Дом – căn nhà
Дом – căn nhà
Дача – nhà để nghỉ, nhà ở nông thôn
Здание – tòa nhà
Мебель – đồ nội thất
Сад – khu vườn
Học tiếng Nga
>>>> Ôn tập: http://hoctiengnga.com/v9/bai-2.html
Стена – bức tường
Окно – cửa sổ
Пол - sàn
Потолок – trần nhà
Дверь – cửa ra vào
Балкон – Ban công
Комната - phòng
звонок, дверной звонок – chuông cửa
лифт – thang máy
пожарный выход – lối thoát hiểm
Холл – tiền sảnh
Коридор – hành lang
Кухня – nhà bếp
Гостинная – phòng khách
Кабинет – phòng học, làm việc
Спальня – phòng ngủ
Туалет – nhà vệ sinh
Ванная – phòng tắm
Детская комната – phòng trẻ em
Комната для гостей – phòng cho khách
Стул – ghế
Стол - bàn
Плита - lò
Раковина – bồn rửa
Кран - vòi
Горячая вода – nước nóng
Холодная вода – nước lạnh
Тарелка – đĩa ăn
Блюдце – đĩa đặt dưới chén
Чашка - tách
Стакан - ly
Нож - dao
Вилка - nĩa
Ложка – thìa, muỗng
Ложка для супа – thìa súp
Чайная ложка – muỗng trà
Кастрюля – chảo
Посудомоечная машина – máy rửa chén
Кровать – giường
Шкаф – tủ
Прикроватный столик – tủ đầu giường
Лампа - đèn
Зеркало - gương
Шифоньер – tủ nhiều ngăn
Ковер – thảm
Туалет - Toilet
Душ – vòi sen
Ванна – bồn tắm
Стиральная машина – máy giặt
Зубная щетка – bàn chải đánh răng
Зубная паста – tuýp kem đánh răng
Расческа – lược thẳng
Щётка – lược tròn
Диван - Sofa
Кресло – ghế bành
Компьютер - Máy vi tính
Книга - sách
Шкаф – giá sách
Телефон – điện thoại
>>>>> Bài tiếp theo: http://hoctiengnga.com/v11/bai-4.html
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Học tiếng Nga - Các động từ mô tả chuyển động
Học tiếng Nga - Thời gian
семья - gia đình
Фрукты – trái cây
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG