Bài 2: Thời gian

Các thứ trong tuần

Понедельник – thứ 2

Вторник – thứ 3

Среда – thứ 4

Четверг – thứ 5

Пятница – thứ 6

Суббота – thứ 7

Воскресенье – chủ nhật

 >> >>Ôn tập: http://hoctiengnga.com/v8/bai-1.html

 

Học tiếng Nga cùng Phuong Nam Education

Học tiếng Nga cùng Phuong Nam Education 

 

Các tháng trong năm

Январь – tháng 1

Февраль – tháng 2

Март – tháng 3

Апрель – tháng 4

Май – tháng 5

Июнь – tháng 6

Июль – tháng 7

Август – tháng 8

Сентябрь – tháng 9

Октябрь – tháng 10

Ноябрь – tháng 11

Декабрь – tháng 12

Các từ vựng khác

Сегодня – hôm nay (phát âm là "sivodnya")

Завтра – ngày mai

Вчера – hôm qua

День - ngày

Неделя – tuần

Месяц – tháng

Год - năm

 >>>>Bài tiếp theo: http://hoctiengnga.com/v10/bai-3.html

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Bài 1: Các động từ mô tả chuyển động
Bài 1: Các động từ mô tả chuyển động

Học tiếng Nga - Các động từ mô tả chuyển động

Bài 4 : семья - gia đình
Bài 4 : семья - gia đình

семья - gia đình

Bài 5 : Фрукты – trái cây
Bài 5 : Фрукты – trái cây

Фрукты – trái cây

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat