Bài 2 : Các động từ mô tả chuyển động
Ходить / Идти – đi (bằng chân)
Ездить / Ехать – đi (bằng phương tiên như xe, tàu)
Бегать / Бежать – chạy
Бродить / Брести – đi dạo
Гонять / Гнать – **
Лазить / Лезть – leo trèo
Летать / Лететь - bay
Плавать / Плыть - bơi
Ползать / Ползти - bò
Возить / Везти – vận chuyển (bằng phương tiện như tàu xe)
Носить / Нести – vận chuyển , mang vác
Водить / Вести – dẫn dắt, đồng hành
Таскать / Тащить – lôi , kéo
** Гонять / Гнать không có nghĩa là lái xe mà có nghĩa là bị buộc phải di chuyển. như là bị ấn vào góc tường.
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Thì quá khứ
Những động từ có nghĩa là “đi”
Những động từ chuyển động khác
Tiền tố của những động từ chuyển động
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG