г

  • гадать на кофейной гуще - đọc lá trà (bói toán)

  • гадкий утёнок - chú vịt con xấu xí (những người khá biệt)
  • гвоздь программы - điểm nhấn của một chương trình
  • гладить по головке - vỗ lưng ai đó
  • гладить против шерсти - chọc tức ai đó
  • глаз да глаз нужен (за кем-либо) - ai đó cần phải được theo sát
  • глаза на лоб полезли - tất có mắt (giống như vách có tai)
  • глаза разбегаются - sự ngượng ngùng của nhà giàu
  • глядеть в оба - mở to mắt ra

>> Ôn tập: http://hoctiengnga.com/v122/bai-2.html

 

Đăng ký học tiếng Nga
Đăng ký học tiếng Nga

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

a
a

Bạn muốn tìm hiểu về danh lam thắng cảnh của nga, hãy tham khảo bài viết của này nhé.

в
в

Bạn muốn tìm hiều về lịch sử của nước nga, hãy đến với bài đọc của chúng tôi

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat