Bài 1: НАСТУЧАТЬ И УСТАКАНИТЬ

Bấm vào đây để nghe 

Từ vựng

устаканить – ổn định, bình tĩnh, trầm xuống

застукать – bắt quả tang

стучать / настучать – báo cáo

стукач –mật thám

застолбить – theo dõi
 

>> Xem thêm: http://hoctiengnga.com/v1/bai-1.html

 

Từ vựng tiếng Nga
Từ vựng tiếng nga

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Bài 2 : ВЫНОС МОЗГА
Bài 2 : ВЫНОС МОЗГА

ВЫНОС МОЗГА

Bài 3  :МЕНЯ НЕ КАНТОВАТЬ
Bài 3 :МЕНЯ НЕ КАНТОВАТЬ

МЕНЯ НЕ КАНТОВАТЬ

Bài 4 : СТОПУДОВО
Bài 4 : СТОПУДОВО

СТОПУДОВО

Bài 5 : НАЧИНАЕТСЯ…
Bài 5 : НАЧИНАЕТСЯ…

ну начинается… – ba91t đầu rồi....(diễn tả một sự việc bất ngờ xảy ra)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat