Bài 4 : НАХЛОБУЧИТЬ, ОТЧЕКРЫЖИТЬ И ОТЧИХВОСТИТЬ
нахлобучить – mặc quần áo vội vàng, khiển trách, đánh mắng
отчекрыжить – cắt giảm
отчихвостить –khiển trách
развозить – to intoxicate; меня развезло – tôi say rối!
еле языком ворочать – hầu như không thể nói được
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
ВО ПОПЕРЛО…
ШЕДЕВРАЛЬНЫЙ
ПОИМЕТЬ
ЭТО БЫЛО ДАВНО И НЕПРАВДА
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG