Bài 4 : семья - gia đình

Tiếng Nga

Tiếng Việt

Отец

ba

Мать

mẹ

Папа

ba, bố

Мама

mẹ

Брат

anh, em trai

Сестра

chị, em gái

Сын

con trai

Дочь

con gái

Жена

vợ

Муж

chồng

Родители

ba mẹ

Дети

con cái (số nhiều)

ребенок

trẻ em, đứa trẻ

Бабушка

Дедушка

ông

Внучка

cháu gái (so với ông bà)

Внук

cháu trai (so với ông bà)

Дядя

cậu, bác trai

Тётя

cô, dì, bác gái

племянник

cháu trai (so với chú, bác)

племянница

cháu gái (so với chú, bác)

двоюродный брат

anh, em họ

двоюродная сестра

chị, em họ

семья

gia đình

родственники

họ hàng

близнецы

sinh đôi

детство

thời thơ ấu

малыш, грудной ребенок

em bé, trẻ sơ sinh

мальчик

bé trai

девочка

bé gái

девушка

thiếu nữ

молодой человек

thanh niên

мужчина

đàn ông

женщина

phụ nữ

человек

con người

взрослый

người trưởng thành

невеста

cô dâu

жених

chú rể

медовый месяц

tuần trăng mật

брак

đám cưới

замужем, женатый

đã kết hôn

жениться, выходить замуж

cưới, kết hôn

холостой

độc thân

вдова

quả phụ

вдовец

người góa vợ

 >>>>Ôn tập: http://hoctiengnga.com/v10/bai-3.html

 

Học tiếng Nga cùng người bản xứ
Học tiếng Nga cùng người bản xứ

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Bài 1: Các động từ mô tả chuyển động
Bài 1: Các động từ mô tả chuyển động

Học tiếng Nga - Các động từ mô tả chuyển động

Bài 2: Thời gian
Bài 2: Thời gian

Học tiếng Nga - Thời gian

Bài 5 : Фрукты – trái cây
Bài 5 : Фрукты – trái cây

Фрукты – trái cây

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat