Bài 2 : СОПЛИ МОРОЗИТЬ
сопли морозить – lạnh cứng, rét buốt
сопляк – người mới chưa có kinh nghiệm
нюни – khóc sụt sùi
распустить сопли = распустить нюни – khóc
держаться на соплях — ≈ bám vào một sợi tóc
вкалывать – làm việc chăm chỉ
жевать сопли – la72m bầm, nói thầm
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
ВТЮРИТЬСЯ
КОТУ ПОД ХВОСТ
НА ВСЯКИЙ ПОЖАРНЫЙ
ЧЬЯ БЫ КОРОВА МЫЧАЛА…
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG