Bài 2 : Những tính từ thông dụng
Màu sắc
белый |
màu trắng |
чёрный |
đen |
красный |
đỏ |
зелёный |
xanh lá |
жёлтый |
vàng |
синий |
xanh da trời đậm |
голубой |
xanh da trời |
оранжевый |
cam |
коричневый |
nâu |
серый |
xám |
розовый |
hồng |
пурпурный |
tím |
>> Ôn tập: http://hoctiengnga.com/v16/bai-1.html
Tính từ mô tả
быстрый |
nhanh |
близкий |
gần |
большой |
lớn, to |
важный |
quan trọng |
высокий |
cao |
главный |
chính yếu |
грязный |
dơ |
громкий |
ồn ào, to tiếng |
густой |
dày, đặc |
дешёвый |
rẻ |
добрый |
tốt bụng |
дорогой |
đắt |
жаркий |
nóng |
интересный |
thú vị |
красивый |
đẹp |
крепкий |
khỏe |
лёгкий |
dễ dàng |
маленький |
nhỏ |
медленный |
chậm |
молодой |
trẻ |
мягкий |
mềm |
новый |
mới |
острый |
sắc bén |
первый |
đầu tiên |
печальный |
buồn |
плохой |
cuối cùng |
последний |
hài lòng, dễ chịu |
приятный |
đơn giản |
простой |
nhanh |
скорый |
buồn chán |
скучный |
mạnh mẽ |
сильный |
thanh bình |
спокойный |
già, cũ |
старый |
khắt khe |
строгий |
khô |
сухой |
vui vẻ, hạnh phúc |
счастливый |
cứng chắc |
твёрдый |
tối |
тёмный |
ấm |
тёплый |
béo, dày |
толстый |
khó khăn |
трудный |
thoải mái, tiện nghi |
удобный |
lạnh |
холодный |
tốt |
хороший |
riêng tư |
частный |
gần, dày đặc, đông đúc, rậm |
частый |
sạch, rõ ràng |
яркий |
sáng |
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Những động từ thông dụng
Мой семейный альбом - Album ảnh của gia đình tôi
Học tiếng Nga - Một số liên từ phổ biến trong tiếng Nga, cùng tham khảo bạn nhé
Свободное время – thời gian rảnh
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG