Bài 6 : Овощи – Rau củ
Огурец (огурцы) |
dưa leo |
Помидор (помидоры) |
cà chua |
Кабачок (кабачки) |
bí ngòi |
Картофель (-) |
khoai tây |
Баклажан (баклажаны) |
cà tím |
Капуста (-) |
cải bắp |
Цветная капуста (-) |
súp lơ |
Брокколи (-) |
bong cải xanh |
Патисон (патисоны) |
bí xanh |
Тыква (тыквы) |
bí đỏ |
Морковь (-) |
cà rốt |
Лук (-) |
hành tây |
Перец (перцы) |
tiêu |
Фасоль (-) |
đậu |
Горох (-) |
đậu Hà Lan |
Сельдерей |
cần tây |
пюре картофельное |
khoai tây nghiền |
Свекла |
củ cải đường |
Салат |
rau diếp |
Гриб (грибы) |
nấm |
>>>>> Ôn tập: http://hoctiengnga.com/v12/bai-5.html
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Học tiếng Nga - Các động từ mô tả chuyển động
Học tiếng Nga - Thời gian
Căn nhà
семья - gia đình
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG