Bài 7 : Từ vựng về thức ăn
Лесной орех |
hạt phỉ |
Грецкий орех |
quả óc chó |
Кешью |
cây đào lộn hột |
Миндаль |
hạnh nhân |
Кокосовый орех |
dừa |
Фисташки |
quả hồ trăn |
Арахис |
đậu phộng |
Мускатный орех |
hạt nhục đậu khấu |
Говядина |
thịt bò |
Баранина |
thịt cừu |
Свинина |
thịt heo |
Телятина |
thịt bê |
Курица |
thịt gà |
Ягнятина |
thịt cừu non |
Крольчатина (кролик) |
thịt thỏ |
Ветчина |
thịt giăm bong |
Бекон |
thịt lợn xông khói |
>>>>>> Ôn tập: http://hoctiengnga.com/v13/bai-6.html
Мука |
bột |
Хлеб |
bánh mì |
Белый хлеб |
bánh mì đen |
Чёрный хлеб |
bánh mì trắng |
Булочка |
bánh quy |
Кекс |
bánh |
Торт |
bánh tart |
Пирожок |
một loại bánh giống bánh gối |
булочка |
bánh nướng xốp |
блин |
bánh kếp |
Chủ đề thực phẩm trong tiếng Nga
мороженое |
kem |
сыр |
phô mai |
яйцо |
trứng |
масло |
bơ |
картофель фри |
khoai tây chiên |
жевательная резинка, жевачка |
kẹo sing gum |
варенье |
thịt nguội |
пицца |
pizza |
конфета |
kẹo |
батончик |
kẹo thanh, kẹo que |
сосиска |
hotdog |
томатный соус |
sốt cà chua |
соус |
sốt |
колбаса |
xúc xích |
салат |
sa lát |
бутерброд |
sandwich |
суп |
súp |
сметана |
kem chua |
>>>>> Bài tiếp theo: http://hoctiengnga.com/v15/bai-8.html
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Học tiếng Nga - Các động từ mô tả chuyển động
Học tiếng Nga - Thời gian
Căn nhà
семья - gia đình
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG