Bài 1: АЛФАВИТ - bảng chữ cái
Bảng chữ cái hiện tại bao gồm 33 chữ cái, có một số chữ được vay mượn từ tiếng Hy Lạp và tiếng Hebrew.
Ký tự tiếng Nga |
Âm tiếng Việt tương tự |
Tên chữ cái trong tiếng Nga |
А а |
а |
"ah" |
Б б |
b |
"beh" |
В в |
v |
"veh" |
Г г |
g |
"geh" |
Д д |
d |
"deh" |
Е е |
ie |
"yeh" |
Ё ё |
iô |
"yo" |
Ж ж |
gi |
"zheh" |
З з |
D |
"zeh" |
И и |
y |
"ee" |
Й й |
i |
"ee kratkoyeh" |
К к |
K |
"kah" |
Л л |
L |
"ehl" |
М м |
m |
"ehm" |
Н н |
n |
"ehn" |
О о |
ô |
"oh" |
П п |
p |
"peh" |
Р р |
r |
"ehr" |
С с |
s |
"ehs" |
Т т |
t |
"teh" |
У у |
u |
"oo" |
Ф ф |
ph |
"ehf" |
Х х |
Kh |
"khah" |
Ц ц |
ts |
"tseh" |
Ч ч |
Tr |
"cheh" |
Ш ш |
S (Dấu cứng) |
"shah" |
Щ щ |
S (dấu mềm) |
"schyah" |
Ъ ъ |
Dấu cứng |
"tvyordiy znahk" |
Ы ы |
Ư |
"i" |
Ь ь |
Dấu mềm |
"myagkeey znahk" |
Э э |
Ê |
"eh" |
Ю ю |
iu |
"yoo" |
Я я |
ia |
"yah" |
Bấm vào đây đây nghe phát âm bảng chữ cái
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Здравствуйте - Xin chào
Các ngữ thông dụng
Как вас зовут? – Bạn tên là gì?
номера - số đếm
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG