Bài 7: Где? - Ở đâu?

Tìm một quán cafe

Скажите, пожалуйста.... – làm ơn nói cho tôi biết....

Скажите, пожалуйста, где кафе? – – làm ơn nói cho tôi biết, quán cafe nằm ở đâu?

Скажите, пожалуйста, где бар? – – làm ơn nói cho tôi biết, quán bar nằm ở đâu?

Скажите, пожалуйста, где ближайшее кафе? – làm ơn nói cho tôi biết, quán cà phê gần nhất nằm ở đâu?

>> Ôn tập: http://hoctiengnga.com/v6/bai-6.html


Đăng ký học tiếng Nga
Đăng ký học tiếng Nga

Thực đơn

Меню – thực đơn

Кофе – cà phê

Чай - Trà

Молоко – Sữa

Кока-Кола - Coca-Cola

Лимонад – nước chanh

Сок – nước ép trái cây

Борщ – súp củ cải đường kiểu Nga

Суп - Súp

Торт - Bánh

Водка - Vodka

Пиво - Bia

Вино – rượu vang

Вода – nước

Bạn có....?

У вас есть ....? – Bạn có ........ (trang trọng, lịch sự)

Ví dụ :

У вас есть кофе? – bạn có cà phê không?

У вас есть чай? – bạn có trà không?

У вас есть водка? – bạn có vodka không? 

Xin hãy đưa cho tôi

Что? ("shto?") – cái gì

Что вы хотите? - bạn muốn gì?

Я хочу ... – tôi muốn......

Дайте, пожалуйста .... – xin hãy đưa chotôi......

Сколько стоит? – cái này bao nhiêu tiền?

Ví dụ :

Дайте, пожалуйста, чай. – xin hãy đưa tôi trà

Дайте, пожалуйста, кофе с молоком и с сахаром - xin hãy đưa tôi cà phê với sữa và đường 

Cái gì vậy?

Что это? -  cái gì vậy?

Это кофе. – đó là cà phê

Простите, это кофе. – xin hỏi, cái này là cà phê à?

Нет, это чай. -  không, nó là trà

Bao nhiêu?

Сколько? – bao nhiêu (dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được, có thể dùng để hỏi giá và trọng lượng)

Сколько стоит? -  cái này giá bao nhiêu?

двадцать один рубль – 21 rúp (rúp là đơn vị tiền tệ của Nga.)

Bạn nói như thế nào?

Как сказать "...." по-русски? – bạn nói “........” như thế nào trong tiếng Nga?

Что значит "...." на английском?  -  từ ....... nghĩa là gì trong tiếng Anh?

Nhà vệ sinh ở đâu?

Скажите, Пожалуйста , Где Туалет – xin nói cho tôi biết, nhà vệ sinh nằm ở đâu?

Nhà vệ sinh nam được ký hiệu là "M", nhà vệ sinh nữ là  "Ж"

 >> Có thể bạn muốn biết: http://hoctiengnga.com/v8/bai-1.html

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Bài 1:  АЛФАВИТ - bảng chữ cái
Bài 1: АЛФАВИТ - bảng chữ cái

АЛФАВИТ - bảng chữ cái

Bài 2: Những mẫu câu chào trong tiếng Nga
Bài 2: Những mẫu câu chào trong tiếng Nga

Здравствуйте - Xin chào

Bài 4: Tên trong tiếng Nga
Bài 4: Tên trong tiếng Nga

Как вас зовут? – Bạn tên là gì?

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat